天数 | 主队 | 得分/时间 | 客队 | |
---|---|---|---|---|
星期三 | ||||
|
Tây Nguyên | - | Ha Noi II | |
星期三 | ||||
|
Định Hướng | - | Tien Giang | |
星期三 | ||||
|
Vĩnh Long | - | Lam Dong | |
星期三 | ||||
|
Đắk Lắk | - | PVF Vietnam | |
星期三 | ||||
|
Đà Nẵng II | - | Bắc Ninh | |
星期三 | ||||
|
Hồ Chí Minh II | - | An Giang | |
* 比赛在之前/之后3日已进行或者将进行的比赛。 |